Có 2 kết quả:
貝雕 bèi diāo ㄅㄟˋ ㄉㄧㄠ • 贝雕 bèi diāo ㄅㄟˋ ㄉㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shell carving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shell carving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0